Có 2 kết quả:
挤过 jǐ guò ㄐㄧˇ ㄍㄨㄛˋ • 擠過 jǐ guò ㄐㄧˇ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to squeeze through
(2) to force one's way through
(2) to force one's way through
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to squeeze through
(2) to force one's way through
(2) to force one's way through
Bình luận 0